
The Great Gatsby của F. Scott Fitzgerald là một trong những tiểu thuyết vĩ đại nhất của văn học Mỹ, được xuất bản năm 1925. Cuốn sách là bức chân dung sắc nét về thời kỳ “Roaring Twenties”—một giai đoạn bùng nổ kinh tế, xa hoa nhưng cũng đầy trống rỗng sau Thế chiến I. Lần thứ 2 đọc cuốn tiểu thuyết này vẫn thấy thật thú vị. Review lần đầu.
Tại sao The Great Gatsby lại kinh điển?
- Phê phán Giấc mơ Mỹ – Cuốn sách lột tả sự sụp đổ của Giấc mơ Mỹ khi con người theo đuổi vật chất và danh vọng nhưng vẫn không thể có được hạnh phúc thực sự.
- Nhân vật Gatsby đầy bi kịch – Gatsby là hình mẫu của một người đàn ông đi lên từ nghèo khó, nhưng tình yêu ám ảnh dành cho Daisy khiến anh ta bị nuốt chửng bởi quá khứ và ảo vọng.
- Bút pháp trữ tình và biểu tượng sâu sắc – Cuốn sách sử dụng nhiều biểu tượng mạnh mẽ như ánh đèn xanh (niềm hy vọng), Thung lũng tro tàn (sự trống rỗng của xã hội tư bản), và đôi mắt của Doctor T.J. Eckleburg (Chúa trời vô cảm).
- Bối cảnh lịch sử sống động – Những bữa tiệc xa hoa, rượu cấm thời kỳ Cấm rượu, và xã hội hào nhoáng nhưng suy đồi được miêu tả vô cùng chân thực.
- Giọng văn đầy chất thơ – Lối viết của Fitzgerald không chỉ giàu hình ảnh mà còn mang tính biểu tượng, gợi lên cảm giác hoài niệm về một quá khứ không thể chạm tới.
10 câu trích dẫn sâu sắc từ The Great Gatsby
- “So we beat on, boats against the current, borne back ceaselessly into the past.”
→ “Vậy là chúng ta cứ mãi bơi đi, như những con thuyền ngược dòng, bị đẩy lùi không ngừng về quá khứ.”
(Câu kết của cuốn sách, thể hiện sự ám ảnh của Gatsby với quá khứ và bản chất không thể tránh khỏi của số phận.) - “I hope she’ll be a fool — that’s the best thing a girl can be in this world, a beautiful little fool.”
→ “Tôi mong con bé sẽ là một kẻ ngốc—đó là điều tốt nhất mà một cô gái có thể trở thành trên đời này, một kẻ ngốc xinh đẹp.”
(Daisy nói về con gái mình, phản ánh sự bất công của xã hội đối với phụ nữ.) - “Can’t repeat the past?… Why of course you can!”
→ “Không thể lặp lại quá khứ ư?… Sao lại không chứ!”
(Gatsby nói về khao khát sống lại những ngày tháng hạnh phúc bên Daisy, nhưng đó chỉ là ảo tưởng.) - “He had one of those rare smiles with a quality of eternal reassurance in it.”
→ “Anh ấy có một nụ cười hiếm hoi mang chất lượng của sự trấn an vĩnh cửu.”
(Nick mô tả Gatsby, gợi lên sự cuốn hút và bí ẩn của nhân vật.) - “Let us learn to show our friendship for a man when he is alive and not after he is dead.”
→ “Hãy học cách thể hiện tình bạn khi một người còn sống, chứ không phải sau khi họ đã chết.”
(Meyer Wolfsheim nói về Gatsby, phản ánh sự giả tạo của xã hội thời bấy giờ.) - “There are only the pursued, the pursuing, the busy, and the tired.”
→ “Chỉ có những kẻ bị theo đuổi, kẻ đi theo đuổi, kẻ bận rộn, và kẻ mệt mỏi.”
(Nick nhận xét về cách con người lao vào những mục tiêu vô nghĩa trong cuộc sống.) - “They were careless people, Tom and Daisy — they smashed up things and creatures and then retreated back into their money or their vast carelessness.”
→ “Tom và Daisy là những kẻ vô tâm—họ hủy hoại mọi thứ và mọi người, rồi rút lui vào sự giàu có hoặc sự thờ ơ khổng lồ của mình.”
(Nick phê phán tầng lớp thượng lưu sống ích kỷ và vô trách nhiệm.) - “I wasn’t actually in love, but felt a sort of tender curiosity.”
→ “Tôi không thực sự yêu, nhưng tôi có một sự tò mò dịu dàng nào đó.”
(Nick nói về mối quan hệ của mình với Jordan Baker, phản ánh sự hời hợt trong tình cảm.) - “Gatsby bought that house so that Daisy would be just across the bay.”
→ “Gatsby mua căn nhà đó để Daisy chỉ cách anh một vịnh nhỏ.”
(Một chi tiết cho thấy tình yêu ám ảnh của Gatsby dành cho Daisy.) - “It takes two to make an accident.”
→ “Cần có hai người mới gây ra một tai nạn.”
(Jordan Baker nói câu này, phản ánh sự vô trách nhiệm và thái độ phó mặc số phận của nhiều nhân vật trong truyện.)
Cuốn tiểu thuyết không chỉ là câu chuyện tình yêu bi thương của Gatsby mà còn là một bức tranh xã hội phê phán sự suy đồi đạo đức và sự trống rỗng của giấc mơ Mỹ. Chính vì những điều này, The Great Gatsby vẫn được coi là kiệt tác văn học vượt thời gian.