Kiểu chữ (font), cỡ chữ

Thuộc tính font-family được dùng để định dạng kiểu chữ cho thành phần.

Cú pháp


Bộ chọn {
font-family: kiểu chữ;
}

Ví dụ


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
p.serif {
font-family: "Times New Roman", Times, serif;
}
p.sansserif {
font-family: Arial, Helvetica, sans-serif;
}
</style>
</head>
<body>
<h1>CSS font-family</h1>
<p class="serif">This is a paragraph, shown in the Times New Roman font.</p>
<p class="sansserif">This is a paragraph, shown in the Arial font.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Thuộc tính font-size được dùng để định dạng cỡ chữ cho thành phần.

Cú pháp:


Bộ chọn {

font-size: giá trị;

}

Giá trị có thể được tính theo các loại đơn vị khác nhau (thường dùng nhất là dạng pixel (px), phần trăm (%) và em (16px = 1em) ) .

Ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
body {
font-size: 100%;
}
h1 {
font-size: 2.5em;
}
h2 {
font-size: 1.875em;
}
p {
font-size: 0.875em;
}
</style>
</head>
<body>
<h1>This is heading 1</h1>
<h2>This is heading 2</h2>
<p>This is a paragraph.</p>
<p>Specifying the font-size in percent and em displays the same size in all major browsers, and allows all browsers to resize the text!</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Một số thuộc tính khác liên quan tới kiểu chữ

Thuộc tính Mô tả
font-weight Định dạng độ in đậm của chữ
font-style Định dạng độ in nghiêng của chữ
letter-spacing Định dạng khoảng cách giữa các kí tự
line-height Định dạng khoảng cách giữa dòng
text-decoration Xác định chữ có gạch dưới hay không
word-spacing Định dạng khoảng cách giữa các từ

(Có thể tham khảo chi tiết tại http://www.w3schools.com/css/css_font.asp)

Màu sắc

Màu nền

Sử dụng thuộc tính background-color (hoặc chỉ cần background).

Cú pháp:


Bộ chọn {
Background-color: giá trị màu;
}

Giá trị màu có thể là tên màu (tiếng Anh) như red, yellow,…; có thể là các giá trị theo cách kết hợp màu RGB như rgb(255,0,0); có thể là giá trị thập lục phân (có dấu # đi kèm) như #ff0000.

Ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
body {
background-color: yellow;
}
h1 {
background-color: #00ff00;
}
p {
background-color: rgb(255,0,255);
}
</style>
</head>
<body>
<h1>This is heading 1</h1>
<p>This is a paragraph.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Màu chữ

Sử dụng thuộc tính color.

Cú pháp:


Bộ chọn {
color: giá trị màu;
}

Giá trị màu có thể là tên màu (tiếng Anh) như red, yellow,…; có thể là các giá trị theo cách kết hợp màu RGB như rgb(255,0,0); có thể là giá trị thập lục phân (có dấu # đi kèm) như #ff0000.

Ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
h1 {
color: #00ff00;
}
p {
color: rgb(255,0,255);
}
</style>
</head>
<body>
<h1>This is heading 1</h1>
<p>This is a paragraph.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Bảng mã và tên màu

Như đã đề cập trên, giá trị màu có thể là tên màu (tiếng Anh) như red, yellow,…; có thể là các giá trị theo cách kết hợp màu RGB như rgb(255,0,0); có thể là giá trị thập lục phân (có dấu # đi kèm) như #ff0000.

Chi tiết tên màu và mã màu tại http://www.w3schools.com/colors/default.asp.

Định dạng trình bày cơ bản

Chữ (text)

Thuộc tính Mô tả
font-weight Định dạng độ in đậm của chữ
font-style Định dạng độ in nghiêng của chữ
letter-spacing Định dạng khoảng cách giữa các kí tự
line-height Định dạng khoảng cách giữa dòng
text-decoration Xác định chữ có gạch dưới hay không
word-spacing Định dạng khoảng cách giữa các từ
font-family Xác định tên font chữ
font-size Định dạng kích thước chữ

Siêu liên kết (hyperlink)

Liên kết có thể được định dạng bởi các thuộc tính như color, background,…

Liên kết có 4 trạng thái như sau:

Trạng thái Mô tả
a:link Trạng thái khi liên kết chưa được nhấp chuột  (unvisited link)
a:visited Trạng thái khi iên kết đã được nhấp chuột (visited link)
a:hover Trạng thái khi di chuyển chuột qua liên kết (mouse over link)
a:active Trạng thái khi liên kết được nhấp chuột (selected link)

Ví dụ khai báo css cho liên kết:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
/* unvisited link */
a:link {
color: red;
}
/* visited link */
a:visited {
color: green;
}
/* mouse over link */
a:hover {
color: hotpink;
}
/* selected link */
a:active {
color: blue;
}
</style>
</head>
<body>
<p><b><a href="default.asp" target="_blank">This is a link </a> </b> </p>
<p><b>Note:</b> a:hover MUST come after a:link and a:visited in the CSS definition in order to be effective.</p>
<p><b>Note:</b> a:active MUST come after a:hover in the CSS definition in order to be effective.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Danh sách (list)

Sử dụng các thuộc tính CSS có thể đánh dấu các kiểu khác nhau cho danh sách thứ tự và không thứ tự. Ví dụ:


<head>
<style>
ul.a {
list-style-type: circle;
}
ul.b {
list-style-type: square;
}
ol.c {
list-style-type: upper-roman;
}
ol.d {
list-style-type: lower-alpha;
}
</style>
</head>

Sử dụng các thuộc tính CSS có thể dùng hình ảnh để đánh dấu cho các mục của danh sách, ví dụ:


<head>
<style>
ul {
list-style-image: url('sqpurple.gif');
}
</style>
</head>

Bảng (table)

Sử dụng các thuộc tính CSS có thể định dạng viền (border) cho bảng, ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
table, th, td {
border: 1px solid black;
}
</style>
</head>
<body>
<h2>Add a border to a table:</h2>
<table>
<tr>
<th>Firstname</th>
<th>Lastname</th>
</tr>
<tr>
<td>Peter</td>
<td>Griffin</td>
</tr>
<tr>
<td>Lois</td>
<td>Griffin</td>
</tr>
</table>
</body>
</html>

Kết quả >

Trong ví dụ trên, viền của bảng là viền kép (double border), sử dụng  thuộc tính CSS border-collapse có thể định dạng viền  cho bảng từ viền kép sang viền đơn, ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
table {
border-collapse: collapse;
}
table, td, th {
border: 1px solid black;
}
</style>
</head>
<body>
<h2>Let the borders collapse:</h2>
<table>
<tr>
<th>Firstname</th>
<th>Lastname</th>
</tr>
<tr>
<td>Peter</td>
<td>Griffin</td>
</tr>
<tr>
<td>Lois</td>
<td>Griffin</td>
</tr>
</table>
</body> </html>

Kết quả >

Sử dụng các thuộc tính CSS có thể định dạng chiều rộng (width) và chiều cao (height) cho bảng, ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
table, td, th {
border: 1px solid black;
}
table {
border-collapse: collapse;
width: 100%;
}
th {
height: 50px;
}
</style>
</head>
<body>
<h2>The width and height Properties</h2>
<p>Set the width of the table, and the height of the table header row:</p>
<table>
<tr>
<th>Firstname</th>
<th>Lastname</th>
<th>Savings</th>
</tr>
<tr>
<td>Peter</td>
<td>Griffin</td>
<td>$100</td>
</tr>
<tr>
<td>Lois</td>
<td>Griffin</td>
<td>$150</td>
</tr>
<tr>
<td>Joe</td>
<td>Swanson</td>
<td>$300</td>
</tr>
<tr>
<td>Cleveland</td>
<td>Brown</td>
<td>$250</td>
</tr>
</table>
</body>
</html>

Kết quả >

Box Model

Mỗi phần tử HTML được xem như một chiếc hộp (box). Cách nhìn về thiết kế (design) và bố cục (layout) trong CSS, xem mỗi phần tử HTML như một chiếc hộp, gọi là Box Model.

CSS Box Model là một chiếc hộp bao quanh mọi phần tử HTML. Chiếc hộp này gồm: margins, paddings, boders và nội dung của phần tử HTML. Xem hình sau:

Chi tiết hơn:

Kích thước

Để có thể thiết lập kích thước (width, height) của một phần tử chính xác cho mọi trình duyệt, chúng ta cần hiểu về Box Model.

Khi chúng ta thiết lập kích thước của một phần tử, chúng ta chỉ thiết lập cho phần nội dung (content) của phần tử đó. Để tính kích thước đầy đủ của phần tử, chúng ta cần tính thêm border, margin và padding. Công thức cụ thể:

Chiều rộng (width) =  Chiều rộng nội dung+ left padding + right padding + left border + right border + left margin + right margin

Chiều cao (height) = Chiều cao nội dung + top padding + bottom padding + top border + bottom border + top margin + bottom margin

Ví dụ khai báo CSS phần tử div như sau:


div {
width: 320px;
padding: 10px;
border: 5px solid gray;
margin: 0;
}

Chiều rộng phần tử div = Chiều rộng nội dung (320px) + left padding (10px) + right padding (10px) + left border (5px)+right border (5px) + left margin (0) + right margin (0) = 350px.

Khung viền

Bao quanh phần padding và nội dung của phần tử HTML. Khung viền của phần tử HTML gồm có các thuộc tính CSS và giá trị như sau:

Thuộc tính Mô tả
border-style Xác định kiểu khung viền. Gồm các giá trị: dotted, dashed, solid, double, groove, ridge, inset, outset, none, hidden
border-width Xác định độ dày của khung viền
border-color Xác định màu sắc khung viền

Ví dụ khai báo khung viền cho phần tử p với 4 cạnh là kiểu solid, màu đỏ và độ dày 5px như sau:


p {
border: 5px solid red;
}

Cũng với phần tử p trên nhưng mỗi cạnh của border sẽ có một kiểu khác nhau (có thể màu sắc khác nhau hay độ dày khác nhau), xét các khai báo sau (tương tự với màu sắc và độ dày):


p {
border-top-style: solid;
border-right-style: dotted;
border-bottom-style: dashed;
border-left-style: groove;
}

Tương đương khai báo:


p {
border-style: solid dotted dashed groove;
}

Khai báo:


p {
border-top-style: solid;
border-right-style: dotted;
border-bottom-style: dashed;
border-left-style: dashed;
}

Tương đương


p {
border-style: solid dotted dashed;
}

Margin

Là vùng không gian bao quanh border. Ví dụ khai báo độ dày của 4 cạnh margin của phần tử  p như sau:


p {
margin-top: 100px;
margin-right: 150px;
margin-bottom: 100px;
margin-left: 80px;
}

Tương đương


p {
margin: 100px 150px 100px 80px;}

Khai báo


p {

margin: 25px 50px 75px;}

Tương đương


p {
margin-top: 25px;
margin-right: 50px;
margin-bottom: 75px;
margin-left: 50px;
}

Khai báo


p {
margin: 25px 50px;}

Tương đương


p {
margin-top: 25px;
margin-right: 50px;
margin-bottom: 25px;
margin-left: 50px;
}

Khai báo


p {
margin: 25px;
}

Tương đương


p {
margin-top: 25px;
margin-right: 25px;
margin-bottom: 25px;
margin-left: 25px;
}

Padding

Là không gian giữa nội dung phần tử HTML và border của nó. Các hình thức khai báo và khai báo tương đương độ rộng 4 cạnh của padding giống với khai báo margin.

Gom nhóm, lồng ghép, lựa chọn riêng

Gom nhóm (Grouping)

Chúng ta có thể gọp các selectors bằng dấu “,” nếu các selectors này có cùng khai báo CSS . Ta có thể nghĩ dấu “,” giống như toán tử OR.

Cú pháp:


Selector1, selector2,… {
// Khai báo css
}

Ví dụ: hai khai báo sau là tương đương


p {
color:red;
background: blue;
}
h3 {
color:red;
background: blue;
}

Tương đương:


p, h3 {

color:red;

background: blue;

}

Lồng ghép (Nesting)

Các selectors có thể được khai báo lồng nhau thông qua các mối quan hệ giữa các selectors. Có 4 kiểu quan hệ phổ biến:

  • Con cháu (descendant selector): các selectors cách nhau khoảng trắng
  • Con trực tiếp (child selector): selector cha và selector con cách nhau dấu >
  • Anh em kề nhau (Adjacent sibling selector): các selectors cách nhau dấu +
  • Anh em chung (general sibling selector): các selectors cách nhau dấu ~

Ví dụ về descendant selector: p là con cháu (hai p đầu là con trực tiếp và p nằm trong span là cháu) của div (hay nằm trong div):


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
div p {
background-color: yellow;
}
</style>
</head>
<body>
<div>
<p>Paragraph 1 in the div.</p>
<p>Paragraph 2 in the div.</p>
<span><p>Paragraph 3 in the div.</p></span>
</div>
<p>Paragraph 4. Not in a div.</p>
<p>Paragraph 5. Not in a div.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Ví dụ về child selector: hai p đầu tiên trong div là con trực tiếp của div:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
div > p {
background-color: yellow;
}
</style>
</head>
<body>
<div>
<p>Paragraph 1 in the div.</p> <!-- child selector -->
<p>Paragraph 2 in the div.</p> <!-- child selector -->
<span><p>Paragraph 3 in the div.</p></span>
</div>
<p>Paragraph 4. Not in a div.</p>
<p>Paragraph 5. Not in a div.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Ví dụ về adjacent sibling selector: phần tử p thứ 3 là anh em liền kề với div:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
div + p {
background-color: yellow;
}
</style>
</head>
<body>
<div>
<p>Paragraph 1 in the div.</p> <!-- child selector -->
<p>Paragraph 2 in the div.</p> <!-- child selector -->
</div>
<p>Paragraph 3. Not in a div.</p> <!—anh em liền kề với div-->
<p>Paragraph 4. Not in a div.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Ví dụ về general sibling selector: phần tử p thứ 3 và 4 là anh em với div:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
div ~ p {
background-color: yellow;
}
</style>
</head>
<body>
<div>
<p>Paragraph 1 in the div.</p> <!-- child selector -->
<p>Paragraph 2 in the div.</p> <!-- child selector -->
</div>
<p>Paragraph 3. Not in a div.</p> <!—anh em liền kề với div-->
<p>Paragraph 4. Not in a div.</p>
</body>
</html>

Kết quả >

Pseudo

Pseudo-elements (các phần tử ảo)

Được thêm vào các selectors nhằm định dạng cho các thành phần cụ thể nào đó.

Cú pháp:


Selector::pseudo-element {
Property: value;
}

Các Pseudo-elements:

::after

::before

::first-letter

::first-line

::selection

::backdrop

Pseudo-classes (các lớp ảo)

Được thêm vào các selectors để xác định một trạng thái đặc biệt nào đó của selector được chọn.

Cú pháp:


selector::pseudo-class {
property: value;
}

Các pseudo-classes chuẩn:

:active  :any  :checked  :default  :dir()  :disabled  :empty  :enabled  :first  :first-child  :first-of-type  :fullscreen  :focus  :hover  :indeterminate  :in-range  :invalid  :lang()  :last-child  :last-of-type  :left  :link  :not()  :nth-child()  :nth-last-child()  :nth-last-of-type()  :nth-of-type()  :only-child  :only-of-type  :optional  :out-of-range  :read-only  :read-write  :required  :right  :root  :scope  :target  :valid  :visit

Kích thước

Các thuộc tính css dùng để định dạng kích thước cho phần tử HTML được thể hiện qua bảng sau:

Thuộc tính Mô tả
height Xác định chiều cao của một phần tử
max-height Xác định chiều cao lớn nhất của một phần tử
min-height Xác định chiều cao nhỏ nhất của một phần tử
width Xác định chiều rộng của một phần tử
max-width Xác định chiều rộng lớn nhất của một phần tử
min-width Xác định chiều rộng nhỏ nhất của một phần tử

Vị trí (position)

Toạ độ tuyệt đối, tương đối

Thuộc tính position xác định kiểu của phương thức định vị cho một phần tử.

Cú pháp:


selector {
position: value;
}

Với các value (giá trị) như sau:

Thuộc tính giá trị Ví dụ Mô tả
position static position: static; Thành phần sẽ nằm theo thứ tự trong văn bản, đây là dạng mặc định.
relative position: relative; Định vị trí tuyệt đối cho thành phần.
absolute position: absolute; Định vị trí tuyệt đối cho thành phần theo thành phần bao ngoài (thành phần định vị trí tương đối position: relative;) hoặc theo cửa sổ trình duyệt.
fixed position: fixed; Định vị trí tương đối cho thành phần theo cửa sổ trình duyệt.
inherit position: inherit; Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài).

Ví dụ định vị tương đối (relative)


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
div.relative {
position: relative;
left: 30px;
border: 3px solid #73AD21;
}
</style>
</head>
<body>
<h2>position: relative;</h2>
<p>An element with position: relative; is positioned relative to its normal position:</p>
<div class="relative">
This div element has position: relative;
</div>
</body>
</html>

Kết quả khi chưa định vị tương đối:

Kết quả khi định vị tương đối:

Xem kết quả > 

Ví dụ định vị tương đối (relative) và tuyệt đối (absolute)


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
div.relative {
position: relative;
width: 400px;
height: 200px;
border: 3px solid #73AD21;
}
div.absolute {
position: absolute;
top: 80px;
right: 0;
width: 200px;
height: 100px;
border: 3px solid #73AD21;
}
</style>
</head>
<body>
<h2>position: absolute;</h2>
<p>An element with position: absolute; is positioned relative to the nearest positioned ancestor (instead of positioned relative to the viewport, like fixed):</p>
<div class="relative">This div element has position: relative;
<div class="absolute">This div element has position: absolute;</div>
</div>
</body>
</html>

Kết quả >

Chiều sâu

Khi các phần tử được định vị, có thể xảy ra hiện tượng chồng lắp giữa các phần tử.

Có thể dùng thuộc tính z-index để xác định phần tử nào nằm trên, phần tử nào nằm dưới.

Cú pháp:


z-index: auto|number|initial|inherit;

Các giá trị của z-index:

Thuộc tính Mô tả
Auto Tự động sắp xếp thứ tự chồng nhau cho thành phần, đây là dạng mặc định.
Number Sắp xếp thứ tự chồng nhau cho thành phần theo giá trị.
Initial Thiết lập giá trị mặc định cho thuộc tính
inherit Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài).

Ví dụ  z-index > 0


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
img {
position: absolute;
left: 0px;
top: 0px;
z-index: 1; //z-index > 0
}
</style>
</head>
<body>
<h1>This is a heading</h1>
<img src="w3css.gif" width="100" height="140">
<p>Because the image has a z-index of -1, it will be placed behind the text.</p>
</body>
</html>

Kết quả: img nằm trên h1p

Ví dụ  z-index < 0


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
img {
position: absolute;
left: 0px;
top: 0px;
z-index: -1; //z-index < 0
}
</style>
</head>
<body>
<h1>This is a heading</h1>
<img src="w3css.gif" width="100" height="140">
<p>Because the image has a z-index of -1, it will be placed behind the text.</p>
</body>
</html>

Kết quả: img nằm dưới h1p

Floating

Thuộc tính float xác định có hay không một thành phần được float (thả nổi).

Cú pháp:


selector {
float: giá trị;
}

Với giá trị như sau:

Thuộc tính giá trị Ví dụ Mô tả
float left float: left; Thành phần được thả nổi (float) qua bên trái.
right float: right; Thành phần được thả nổi (float) qua bên phải.
none float: none; Thành phần không được thả nổi (float) qua bên phải hay trái, đây là dạng mặc định.
inherit float: inherit; Xác định thừa hưởng thuộc tính từ thành phần cha (thành phần bao ngoài).

Ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
img {
float: right;
margin: 0 0 10px 10px;
}
</style>
</head>
<body>
<p>In this example, the image will float to the right in the paragraph, and the text in the paragraph will wrap around the image.</p>
<p><img src="w3css.gif" alt="W3Schools.com" width="100" height="140">
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Phasellus imperdiet, nulla et dictum interdum, nisi lorem egestas odio, vitae scelerisque enim ligula venenatis dolor. Maecenas nisl est, ultrices nec congue eget, auctor vitae massa. Fusce luctus vestibulum augue ut aliquet. Mauris ante ligula, facilisis sed ornare eu, lobortis in odio. Praesent convallis urna a lacus interdum ut hendrerit risus congue. Nunc sagittis dictum nisi, sed ullamcorper ipsum dignissim ac. In at libero sed nunc venenatis imperdiet sed ornare turpis. Donec vitae dui eget tellus gravida venenatis. Integer fringilla congue eros non fermentum. Sed dapibus pulvinar nibh tempor porta. Cras ac leo purus. Mauris quis diam velit.</p>
</body>
</html>

Kết quả:

Xoá ảnh hưởng của thuộc  tính float có thể dùng thuộc tính clear. Ví dụ:


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
.div1 {
float: left;
width: 100px;
height: 50px;
margin: 10px;
border: 3px solid #73AD21;
}
.div2 {
border: 1px solid red;
}
.div3 {
float: left;
width: 100px;
height: 50px;
margin: 10px;
border: 3px solid #73AD21;
}
.div4 {
border: 1px solid red;
clear: left;
}
</style>
</head>
<body>
<h2>Without clear</h2>
<div class="div1">div1</div>
<div class="div2">div2 - Notice that the div2 element is after div1, in the HTML code. However, since div1 is floated to the left, this happens: the text in div2 is floated around div1, and div2 surrounds the whole thing.</div>
<h2>Using clear</h2>
<div class="div3">div3</div>
<div class="div4">div4 - Using clear moves div4 down below the floated div3. The value "left" clears elements floated to the left. You can also clear "right" and "both".</div>
</body>
</html>

Kết quả >

Thuộc tính display

Thuộc tính display xác định cách một phần tử được hiển thị. Mỗi phần tử HTML thường có một giá trị mặc định của thuộc tính display, phổ biến là hai giá trị block và inline.

Với thuộc tính display có giá trị là block, phần tử luôn bắt đầu hàng mới và có chiều rộng lớn nhất có thể (cả cửa sổ hiển thị). Ví dụ:

Một số phần tử có giá trị block mặc định là:

  • <div>
  • <h1> – <h6>
  • <p>
  • <form>
  • <header>
  • <footer>
  • <section>

Với thuộc tính display có giá trị là inline, phần tử không bắt đầu với hàng mới và có chiều rộng vừa đủ cho phần tử. Ví dụ:

Một số phần tử có giá trị inline mặc định:

  • <span>
  • <a>
  • <img>

Chúng ta có thể định nghĩa lại giá trị mặc định của thuộc tính display cho các phần tử, ví dụ:


span {
display: block;
}

Bên cạnh hai giá trị là blockinline, thuộc tính display còn có giá trị none được dùng khi chúng ta muốn ẩn một phần tử.

(Tham khảo thêm thuộc tính display tại https://www.w3schools.com/css/css_display_visibility.asp )

Thay thế chữ bằng hình ảnh

– Thuộc tính background-image : xác định hình ảnh nền cho thành phần.

– Với url là đường dẫn tới hình được sử dụng làm hình nền.


<html>
<head>
<style type="text/css">
div {
background-image: url(bg_webstd.gif);
}
</style>
</head>
<body>
<div>
<p>background-image<br />
background-image<br />
background-image<br />
background-image<br />
background-image<br />
background-image<br /></p>
</div>
</body>
</html>

Kết quả:

Xử lý hình ảnh

Có thể tận dụng các thuộc tính CSS để xử lí hình ảnh như border, padding, margin, opacity,…

Ví dụ tạo ảnh transparent (trong suốt):


<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
img {
opacity: 0.4;
}
</style>
</head>
<body>
<h1>Image Transparency</h1>
<img src="klematis.jpg" width="150" height="113" alt="klematis">
</body>
</html>

Ảnh bình thường:

Ảnh transparent:

Học HTML & CSS >