Tusculan Disputations, Book I: On the Contempt of Death” mở ra khi Cicero, đã rũ bớt gánh nặng diễn thuyết và nghị trường, quay lại triết học theo lời khuyên của Brutus và chủ tâm viết bằng tiếng La-tinh để làm cho “sự khôn ngoan” gần gũi đồng bào mình. Ông dựng một cuộc đối thoại nhịp nhàng giữa người hỏi (A) và người đáp (M) để truy vấn điều tưởng hiển nhiên: chết có thật là điều ác? Lập luận trung tâm được gỡ từng nấc: hoặc linh hồn còn tồn tại, vậy sự chết mở ra đời sống tốt đẹp hơn; hoặc linh hồn tiêu tan cùng thân xác, vậy không còn cảm giác thì chẳng còn “khổ” để mà sợ. Từ đó, Cicero lần lượt đánh tan những bóng ma văn chương và sân khấu—Cerberus, Acheron, các vị phán quan—rồi đi xa hơn: ông khảo sát bản tính linh hồn qua các học thuyết Hy Lạp (từ Plato, Aristotle đến Stoics, Epicureans), nêu ví dụ những cái chết bình thản và cao cả của Socrates, Theramenes, các chiến binh Sparta; ông châm biếm nỗi áy náy với huyệt mộ, nghi thức tang táng, vì “kẻ chết thì không còn tri giác.” Triết học, theo ông, là luyện tập lìa bỏ sợi xích của thân xác, là học “chết” ngay trong lúc sống để sống ngay ngắn, tự chủ, đặt đức hạnh trên danh vọng, và nhìn giờ phút cuối như một bến đỗ tự nhiên: hoặc là đổi chỗ ở, hoặc là giấc ngủ yên—cả hai đều không phải tai ương. Bằng văn phong hùng biện mà vẫn tỉnh táo, Cicero gom sử liệu, thi ca, tập tục, giai thoại thành một lập luận nhất quán: nếu cái chết không làm ta khổ, thì chỉ có sống tệ mới là điều đáng sợ; và nếu vinh quang có nghĩa gì, đó là cái bóng đi sau đức hạnh, chứ không phải phần thưởng để ta bấu víu mà run rẩy trước hư vô.

Khép sách lại, tôi thấy mình bớt muốn chiến thắng cái chết và muốn sống cho gọn gàng hơn. Lập luận “hoặc bất tử, hoặc vô cảm” không cho tôi một tín điều, nhưng đủ để tôi đổi thói quen: bớt tô vẽ tương lai, bớt bám víu danh tiếng, tập để ý đến những việc đúng có thể làm hôm nay—giữ lời, làm việc cẩn thận, cư xử tử tế, nuôi trí tò mò học hỏi. Khi nghĩ đến người thân đã mất, tôi cũng dịu bớt: nếu họ không còn cảm giác, thì nỗi nhớ của tôi nên biến thành biết ơn; nếu họ còn một đời sống nào đó, thì cách tôi sống là lời chào tốt nhất. Và với chính mình, tôi muốn luyện cái “bình thản có kỷ luật” mà Cicero gợi ý: coi triết học như vệ sinh tinh thần mỗi ngày—dọn bớt nỗi sợ, tham vọng thừa, những tập tục trống rỗng—để đến khi giờ phút ấy đến, tôi không cần can đảm đặc biệt, chỉ cần sự nhất quán của một đời đã cố gắng. Nếu phải chọn một câu nhắc mình, tôi sẽ mượn ý ông: cái chết không làm hỏng một đời; chỉ sống lạc hướng mới làm phí nó.

Posted in